Dụng cụ khám
Chia sẻ
GIỚI THIỆU
English | Phiên âm | Việt Nam |
---|---|---|
Reflex(phản xạ) hammer(búa) | /'ri:-fleks/ /'hæ-mə/ | Búa phản xạ |
scale | /ske-il/ | cân |
height measurement stick | /hʌɪt/ˈmɛ-ʒə-m(ə)nt/stɪk/ | Thước đo chiều cao |
penlight/ flash light | /ˈpɛnlʌɪt/ˈflaʃ-lʌɪt/ | đèn pin |
bed | /bed/ | gường bệnh |
table | /ˈteɪb(ə)l/ | giường khám |
tongue blade | /tʌŋ/bleɪd/ | que đè lưỡi |
blood pressure cuff | /blʌd/ˈprɛʃə/kʌf/ | máy đo huyết áp |
sphygmomanometer | /ˌsfɪɡ-məʊ-mə-ˈnɒ-mɪ-tə/ | máy đo huyết áp |
thermometer | /θə-ˈmɒ-mɪ-tə/ | nhiệt kế |
stethoscope | /ˈstɛ-θə-s-kəʊ-p/ | ống nghe |
needle | /ˈniːd(ə)l/ | kim tiêm |
syringe | /ˈsɪ-rɪn(d)-ʒ/ | bơm tiêm |
otoscope |
/ˈəʊ-tə-skəʊp/ | đèn soi tai |
measuring tape | /ˈmɛ-ʒə-rɪŋ/teɪ-p/ | thước đo |
vaginal speculum | /vəˈ-dʒʌɪ-n(ə)l/ˈspɛ-kjʊ-ləm/ | mỏ vịt âm đạo |
ophthalmoscope | /ɒf-ˈθal-mə-skəʊp/ | đèn soi đáy mắt |
visual acuity chart | /ˈvɪ-zjʊ-əl/ə-ˈkjuː-ɪ-ti/tʃɑːt/ | bảng đo thị lực |