Phân loại thủ thuật, phẫu thuật
Định mức nhân lực Chia sẻ
GIỚI THIỆU
Theo Điều 2 Thông tư 50/2014/TT-BYT thì việc phân loại phẫu thuật, thủ thuật dựa trên các điều kiện sau đây:
- Mức độ khó và phức tạp của phẫu thuật, thủ thuật.
- Mức độ nguy hiểm đối với tính mạng của người bệnh.
- Yêu cầu về phương tiện, dụng cụ, trang thiết bị y tế sử dụng cho phẫu thuật, thủ thuật.
- Yêu cầu về số người tham gia phẫu thuật, thủ thuật.
- Thời gian thực hiện phẫu thuật, thủ thuật.
| STT | Chuyên khoa | Định mức nhân lực tối đa thực hiện 01 ca phẫu thuật | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Loại đặc biệt | Loại I | Loại II | Loại III | ||
| 1 | Hồi sức, cấp cứu và chống độc | 8 | 7 | 6 | 5 |
| 2 (PTV) chính 5 phụ 1 giúp việc |
2 (PTV) chính 4 phụ 1 giúp việc |
1 (PTV) chính 4 phụ 1 giúp việc |
1 (PTV) chính 3 phụ 1 giúp việc |
||
| 2 | Nội khoa | 8 | 7 | 6 | 5 |
| 2 (PTV) chính 5 phụ 1 giúp việc |
2 (PTV) chính 4 phụ 1 giúp việc |
1 (PTV) chính 4 phụ 1 giúp việc |
1(PTV) chính 3 Phụ 1 giúp việc |
||
| 3 | Nhi khoa | 8 | 6 | 6 | 6 |
| 1 PTV chính 4 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính
3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
||
| 4 | Lao (ngoại lao) | 8 | 7 | 6 | 5 |
| 1 PTV chính 4 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính
2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
||
| 5 | Da liễu | 8 | 6 | 5 | 3 |
| 1 PTV chính 4 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính
1 Phụ 1 Gây mê chính |
||
| 6 | Nội tiết | 7 | 6 | 6 | 6 |
| 1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính
2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
||
| 7 | Ngoại khoa | 8 | 8 | 7 | 7 |
| 1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính
2 Phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
||
| 8 | Bỏng | 8 | 7 | 7 | 6 |
| 1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính
2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
||
| 9 | Ung bướu | 7 | 7 | 5 | 5 |
| 1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính
2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
||
| 10 | Phụ sản | 8 | 6 | 6 | 6 |
| 1 PTV chính 4 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính
3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
||
| 11 | Mắt | 6 | 6 | 5 | 5 |
| 1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính
2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
||
| 12 | Tai Mũi Họng | 8 | 6 | 6 | 6 |
| 1 PTV chính 4 phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 2 phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính
2 phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
||
| 13 | Răng Hàm Mặt | 8 | 7 | 7 | 6 |
| 1 PTV chính 4 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính
3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
||
| 14 | Điện quang | 6 | |||
| 1 (PTV) Chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Vận hành máy |
|||||
| 15 | Nội soi, chẩn đoán can thiệp | 6 | 5 | 4 | 4 |
| 1 PTV Chính 3 phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV Chính 2 phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV Chính 1 phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV Chính 1 phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
||
| 16 | Vi phẫu | 15 | 15 | ||
| (2 kíp): 2 PTV chính 8 Phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 2 Giúp việc |
(2 kíp): 2 PTV chính 8 Phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 2 Giúp việc |
||||
| 17 | Phẫu thuật nội soi | 9 | 9 | 8 | 8 |
| 1 PTV chính 4 phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 4 phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính
3 phụ 1 Gây mê chính 2 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
||
| 18 | Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ | 7 | 7 | 6 | 5 |
| 1 PTV chính
3 PTV phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 PTV phụ 1 Gây mê chính 1 Phụ gây mê 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 PTV phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 PTV chính 3 PTV phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
||
| STT | Chuyên khoa | Định mức nhân lực tối đa thực hiện 01 ca thủ thuật | |||
|---|---|---|---|---|---|
| Loại đặc biệt | Loại I | Loại II | Loại III | ||
| 1 | Hồi sức, cấp cứu và chống độc | 6 | 4 | 3 | 2 |
| 1 TTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 phụ 1 giúp việc |
1 TTV chính 1 phụ |
||
| 2 | Nội khoa | 6 | 4 | 3 | 2 |
| 1 TTV chính
3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 phụ 1 giúp việc |
1 TTV chính 1 phụ |
||
| 3 | Nhi khoa | 4 | 3 | 3 | 3 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ |
1 TTV chính 2 Phụ |
1 TTV chính 2 Phụ |
||
| 4 | Lao (ngoại lao) | 4 | |||
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính |
|||||
| 5 | Da liễu | 5 | 4 | 2 | 2 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 phụ |
1 TTV chính 1 phụ |
||
| 6 | Tâm thần | 3 | 2 | 1 | |
| 1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính |
1 TTV chính 1 phụ |
1 TTV chính | |||
| 7 | Nội tiết | 4 | 4 | 3 | 2 |
| 1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính |
1 TTV chính 1 Phụ |
||
| 8 | Y học cổ truyền | 3 | 3 | 2 | |
| 1 TTV chính 2 Phụ |
1 TTV chính 2 Phụ |
1 TTV chính 1 Phụ |
|||
| 9 | Gây mê hồi sức | 4 | 4 | 2 | 2 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ |
1 TTV chính 1 Phụ |
||
| 10 | Ngoại khoa | 5 | 5 | 3 | 3 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính |
1 PTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính |
||
| 11 | Bỏng | 5 | 5 | 4 | 4 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính |
||
| 12 | Ung bướu | 3 | 2 | 2 | 2 |
| 1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính |
1 TTV chính 1 Phụ |
1 TTV chính 1 Phụ |
1 TTV chính 1 Phụ |
||
| 13 | Phụ sản | 4 | 3 | 3 | 3 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính |
1 TTV chính 2 Phụ |
1 TTV chính 2 Phụ |
1 TTV chính 2 Phụ |
||
| 14 | Mắt | 5 | 5 | 4 | 3 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Giúp việc |
||
| 15 | Tai Mũi Họng | 5 | 3 | 3 | 3 |
| 1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ |
1 TTV chính 2 Phụ |
1 TTV chính 2 Phụ |
||
| 16 | Răng Hàm Mặt | 5 | 5 | 4 | 4 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ 1 Giúp việc |
||
| 17 | Phục hồi chức năng | 3 | 3 | 2 | 1 |
| 1 TTV chính 1 Phụ 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ |
1 TTV chính | ||
| 18 | Điện quang | 5 | 4 | 3 | 2 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính |
1 TTV chính 1 Phụ |
||
| 19 | Y Học hạt nhân | 5 | 4 | 3 | |
| 2 TTV chính 3 Phụ |
2 TTV chính 2 Phụ |
2 TTV chính 2 Phụ |
|||
| 20 | Nội soi, chẩn đoán can thiệp | 6 | 5 | 4 | 3 |
| 1 TTV chính 3 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính |
||
| 21 | Thăm dò chức năng | 4 | 3 | 3 | 2 |
| 1 TTV chính 1 phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 phụ |
1 TTV chính 2 phụ |
1 TTV chính 1 phụ |
||
| 22 | Huyết học - truyền máu | 4 | 4 | 3 | 2 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ 1 Giúp việc |
1 TTV chính 2 Phụ |
1 TTV chính 1 Phụ |
||
| 23 | Giải phẫu bệnh và tế bào bệnh học | 3 | 2 | 2 | |
| 1 TTV chính 2 Phụ |
1 TTV chính 1 Phụ |
1 TTV chính 1 Phụ |
|||
| 24 | Tạo hình thẩm mỹ | 5 | 5 | 4 | 4 |
| 1 TTV chính 2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính
2 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
1 TTV chính 1 Phụ 1 Gây mê chính 1 Giúp việc |
||
- Viết tắt trong bảng:
- PTV = Phẫu thuật viên = Người mổ;
- Phụ = Phụ mổ (bao gồm PTV phụ mổ, dụng cụ viên, vận hành hệ thống máy liên quan đến phẫu thuật, thủ thuật như hệ thống máy nội soi, các máy về điện quang, về y học hạt nhân…);
- Gây mê = Gây mê/gây tê;
- TTV = Thủ thuật viên= Người làm thủ thuật
- Trường hợp thực hiện ca thủ thuật theo quy định có gây tê nhưng bác sĩ hoặc điều dưỡng, kỹ thuật viên tham gia làm thủ thuật thực hiện cả việc gây tê thì bồi dưỡng thủ thuật không tính tiền bồi dưỡng cho vị trí nhân lực gây tê.
