mcg/kg/phút >> ml/h
Tính tốc độ truyền(ml/h) khi pha thuốc trong bơm tiêm điện đủ 50ml Chia sẻ
GIỚI THIỆU
Ứng dụng giúp cài đặt tốc độ mL/giờ trên bơm tiêm điện 50mL theo liều yêu cầu (mcg/kg/phút) của thuốc vận mạch hoặc một thuốc bất kỳ
Liều(µg/kg/phút)
Cân nặng BN(kg)
Hàm lượng(mg)
Loại thuốc
Khi kích thích
- Alpha(α): co mạch
- Beta 1(β1): Tăng sức co bóp cơ tim, tăng nhịp tim, tăng dẫn truyền nhĩ thất
- Beta 2(β2): Giãn phế quản, giãn cơ trơn tử cung, giãn mạch
- Beta 1(β1): Tăng sức co bóp cơ tim, tăng nhịp tim, tăng dẫn truyền nhĩ thất
- Beta 2(β2): Giãn phế quản, giãn cơ trơn tử cung, giãn mạch
| Thuốc | µg/kg/phút | tác dụng | ||
|---|---|---|---|---|
| Dopamin 200mg/ 5ml/ 1 ống Khởi đầu: 2 - 5 Duy trì: 5 - 20 Tối đa: 20 | ||||
| 2 - 4 | Dãn mạch thận, lợi tiểu | |||
| 5 - 10 | β1 | |||
| 10 - 15 | β1,α vừa phải | |||
| 15 - 20 | β1 mạnh, α mạnh, nguy cơ loạn nhịp | |||
| Dobutamin 250mg/20ml/1 lọ Khởi đầu: 0,5 - 5 Duy trì: 2 - 10 Tối đa: 20 | ||||
| 2 - 40 | β1 | |||
| Adrenalin 1mg/1ml/1 ống Khởi đầu: 0,01-0,2 Duy trì: 0,01 - 0,5 Tối đa: 0,5-2 |
||||
| 0,02 - 0,04 | β1, β2 | |||
| 0,04 - 0,2 | β1,α | |||
| 0,2 - 0,4 | α | |||
| Noradrenalin (1mg/ml hoặc 4mg/4ml)/1 ống Khởi đầu: 0,05 - 0,15, sốc tim: 0,05 Duy trì: 0,025 - 1, sốc tim: 0,05-0,4 Tối đa: 1-3,3 | ||||
| 0,025 - 3,3 | α(+++),β1(++) | |||
| Thuốc | Tác động lên tần số tim | Tác động lên co bóp cơ tim | Tác động lên co thắt động mạch |
|---|---|---|---|
| Dobutamine | + | +++ | -(giãn mạch) |
| Dopamine | ++ | ++ | ++ |
| Epinephrine | +++ | +++ | ++ |
| Norepinephrine | ++ | ++ | +++ |
| Phenylephrine | 0 | 0 | +++ |
