Đơn vị hành chính |
Mã |
Thành phố Hà Nội |
1-01 |
Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
01 |
Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
03 |
Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
05 |
Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
07 |
Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
09 |
Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
11 |
Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội |
13 |
Huyện Sóc Sơn, Hà Nội |
15 |
Huyện Đông Anh, Hà Nội |
17 |
Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
19 |
Huyện Từ Liêm, Hà Nội |
21 |
Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
23 |
Thành phố Hải Phòng |
1-03 |
Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
01 |
Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
03 |
Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
05 |
Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
07 |
Thị xã Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
09 |
Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
11 |
Huyện An Hải, Thành phố Hải Phòng |
13 |
Huyện An Lão, Thành phố Hải Phòng |
15 |
Huyện Kiến Thuỵ, Thành phố Hải Phòng |
17 |
Huyện Tiên Lãng, Thành phố Hải Phòng |
19 |
Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng |
21 |
Huyện Cát Hải, Thành phố Hải Phòng |
23 |
Huyện Bạch Long Vĩ, Thành phố Hải Phòng |
25 |
Tỉnh Vĩnh Phúc |
1-04 |
Thị xã Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
01 |
Huyện Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
03 |
Huyện Tam Dương, Vĩnh Phúc |
05 |
Huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
06 |
Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
07 |
Huyện Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
09 |
Huyện Mê Linh, Vĩnh Phúc |
11 |
Tỉnh Hà Tây |
1-05 |
Thị xã Hà Đông, Hà Tây |
01 |
Thị xã Sơn Tây, Hà Tây |
03 |
Huyện Ba Vì, Hà Tây |
05 |
Huyện Phúc Thọ, Hà Tây |
07 |
Huyện Đan Phượng, Hà Tây |
09 |
Huyện Thạch Thất, Hà Tây |
11 |
Huyện Hoài Đức, Hà Tây |
13 |
Huyện Quốc Oai, Hà Tây |
15 |
Huyện Chương Mỹ, Hà Tây |
17 |
Huyện Thanh Oai, Hà Tây |
19 |
Huyện Thường Tín, Hà Tây |
21 |
Huyện Mỹ Đức, Hà Tây |
23 |
Huyện ứng Hoà, Hà Tây |
25 |
Huyện Phú Xuyên, Hà Tây |
27 |
Tỉnh Hải Dương |
1-07 |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
01 |
Huyện Chí Linh, Hải Dương |
03 |
Huyện Nam Sách, Hải Dương |
05 |
Huyện Thanh Hà, Hải Dương |
07 |
Huyện Kinh Môn, Hải Dương |
09 |
Huyện Kim Thành, Hải Dương |
11 |
Huyện Gia Lộc, Hải Dương |
13 |
Huyện Tứ Kỳ, Hải Dương |
15 |
Huyện Cẩm Giàng, Hải Dương |
17 |
Huyện Bình Giang, Hải Dương |
19 |
Huyện Thanh Miện, Hải Dương |
21 |
Huyện Ninh Giang, Hải Dương |
23 |
Tỉnh Hưng Yên |
1-09 |
Thị xã Hưng Yên, Hưng Yên |
01 |
Huyện Văn Lâm, Hưng Yên |
02 |
Huyện Mỹ Hào, Hưng Yên |
03 |
Huyện Yên Mỹ, Hưng Yên |
04 |
Huyện Văn Giang, Hưng Yên |
05 |
Huyện Khoái Châu, Hưng Yên |
06 |
Huyện Ân Thi, Hưng Yên |
07 |
Huyện Kim Động, Hưng Yên |
09 |
Huyện Phù Cừ, Hưng Yên |
11 |
Huyện Tiên Lữ, Hưng Yên |
13 |
Tỉnh Hà Nam |
1-11 |
Thị xã Phú Lý, Hà Nam |
01 |
Huyện Duy Tiên, Hà Nam |
03 |
Huyện Kim Bảng, Hà Nam |
05 |
Huyện Lý Nhân, Hà Nam |
07 |
Huyện Thanh Liêm, Hà Nam |
09 |
Huyện Bình Lục, Hà Nam |
11 |
Tỉnh Nam Định |
1-13 |
Thành phố Nam Định, Nam Định |
01 |
Huyện Vụ Bản, Nam Định |
03 |
Huyện Mỹ Lộc, Nam Định |
05 |
Huyện Ý Yên, Nam Định |
07 |
Huyện Nam Trực, Nam Định |
09 |
Huyện Trực Ninh, Nam Định |
11 |
Huyện Xuân Trường, Nam Định |
13 |
Huyện Giao Thuỷ, Nam Định |
15 |
Huyện Nghĩa Hưng, Nam Định |
17 |
Huyện Hải Hậu, Nam Định |
19 |
Tỉnh Thái Bình |
1-15 |
Thị xã Thái Bình, Thái Bình |
01 |
Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình |
03 |
Huyện Hưng Hà, Thái Bình |
05 |
Huyện Thái Thuỵ, Thái Bình |
07 |
Huyện Đông Hưng, Thái Bình |
09 |
Huyện Vũ Thư, Thái Bình |
11 |
Huyện Kiến Xương, Thái Bình |
13 |
Huyện Tiền Hải, Thái Bình |
15 |
Tỉnh Ninh Bình |
1-17 |
Thị xã Ninh Bình, Ninh Bình |
01 |
Thị xã Tam Điệp, Ninh Bình |
03 |
Huyện Nho Quan, Ninh Bình |
05 |
Huyện Gia Viễn, Ninh Bình |
07 |
Huyện Hoa Lư, Ninh Bình |
09 |
Huyện Yên Mô, Ninh Bình |
11 |
Huyện Yên Khánh, Ninh Bình |
13 |
Huyện Kim Sơn, Ninh Bình |
15 |
Tỉnh Hà Giang |
2-01 |
Thị xã Hà Giang, Hà Giang |
01 |
Huyện Đồng Văn, Hà Giang |
03 |
Huyện Mèo Vạc, Hà Giang |
05 |
Huyện Yên Minh, Hà Giang |
07 |
Huyện Quản Bạ, Hà Giang |
09 |
Huyện Bắc Mê, Hà Giang |
11 |
Huyện Hoàng Su Phì, Hà Giang |
13 |
Huyện Vị Xuyên, Hà Giang |
15 |
Huyện Xín Mần, Hà Giang |
17 |
Huyện Bắc Quang, Hà Giang |
19 |
Tỉnh Cao Bằng |
2-03 |
Thị xã Cao Bằng, Cao Bằng |
01 |
Huyện Bảo Lạc, Cao Bằng |
03 |
Huyện Hà Quảng, Cao Bằng |
05 |
Huyện Thông Nông, Cao Bằng |
07 |
Huyện Trà Lĩnh, Cao Bằng |
09 |
Huyện Trùng Khánh, Cao Bằng |
11 |
Huyện Nguyên Bình, Cao Bằng |
13 |
Huyện Hoà An, Cao Bằng |
15 |
Huyện Quảng Hoà, Cao Bằng |
17 |
Huyện Hạ Lang, Cao Bằng |
19 |
Huyện Thạch An, Cao Bằng |
21 |
Tỉnh Lào Cai |
2-05 |
Thị xã Lào Cai, Lào Cai |
01 |
Thị xã Cam Đường, Lào Cai |
03 |
Huyện Mường Khương, Lào Cai |
05 |
Huyện Bát Xát, Lào Cai |
07 |
Huyện Bắc Hà, Lào Cai |
09 |
Huyện Bảo Thắng, Lào Cai |
11 |
Huyện Sa Pa, Lào Cai |
13 |
Huyện Bảo Yên, Lào Cai |
15 |
Huyện Than Uyên, Lào Cai |
17 |
Huyện Văn Bàn, Lào Cai |
19 |
Tỉnh Bắc Cạn |
2-07 |
Thị xã Bắc Kạn, Bắc Cạn |
01 |
Huyện Ba Bể, Bắc Cạn |
03 |
Huyện Ngân Sơn, Bắc Cạn |
05 |
Huyện Chợ Đồn, Bắc Cạn |
07 |
Huyện Na Rì, Bắc Cạn |
08 |
Huyện Bạch Thông, Bắc Cạn |
11 |
Huyện Chợ Mới, Bắc Cạn |
12 |
Tỉnh Lạng Sơn |
2-09 |
Thị xã Lạng Sơn, Lạng Sơn |
01 |
Huyện Tràng Định, Lạng Sơn |
03 |
Huyện Văn Lãng, Lạng Sơn |
05 |
Huyện Bình Gia, Lạng Sơn |
07 |
Huyện Bắc Sơn, Lạng Sơn |
09 |
Huyện Văn Quan, Lạng Sơn |
11 |
Huyện Cao Lộc, Lạng Sơn |
13 |
Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn |
15 |
Huyện Chi Lăng, Lạng Sơn |
17 |
Huyện Đình Lập, Lạng Sơn |
19 |
Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn |
21 |
Tỉnh Tuyên Quang |
2-11 |
Thị xã Tuyên Quang, Tuyên Quang |
01 |
Huyện Nà Hang, Tuyên Quang |
03 |
Huyện Chiêm Hoá, Tuyên Quang |
05 |
Huyện Hàm Yên, Tuyên Quang |
07 |
Huyện Yên Sơn, Tuyên Quang |
09 |
Huyện Sơn Dương, Tuyên Quang |
11 |
Tỉnh Yên Bái |
2-13 |
Thị xã Yên Bái, Yên Bái |
01 |
Thị xã Nghĩa Lộ, Yên Bái |
03 |
Huyện Lục Yên, Yên Bái |
05 |
Huyện Văn Yên, Yên Bái |
07 |
Huyện Mù Căng Chải, Yên Bái |
09 |
Huyện Trấn Yên, Yên Bái |
11 |
Huyện Yên Bình, Yên Bái |
13 |
Huyện Văn Chấn, Yên Bái |
15 |
Huyện Trạm Tấu, Yên Bái |
17 |
Tỉnh Thái Nguyên |
2-15 |
Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
01 |
Thị xã Sông Công, Thái Nguyên |
03 |
Thị xã Sông Công, Thái Nguyên |
05 |
Huyện Võ Nhai, Thái Nguyên |
07 |
Huyện Phú Lương, Thái Nguyên |
09 |
Huyện Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
11 |
Huyện Đại Từ, Thái Nguyên |
13 |
Huyện Phú Bình, Thái Nguyên |
15 |
Huyện Phổ Yên, Thái Nguyên |
17 |
Tỉnh Phú Thọ |
2-17 |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
01 |
Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ |
03 |
Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ |
05 |
Huyện Hạ Hoà, Phú Thọ |
07 |
Huyện Thanh Ba, Phú Thọ |
09 |
Huyện Phù Ninh, Phú Thọ |
11 |
Huyện Lâm Thao, Phú Thọ |
12 |
Huyện Sông Thao, Phú Thọ |
13 |
Huyện Yên Lập, Phú Thọ |
15 |
Huyện Tam Nông, Phú Thọ |
17 |
Huyện Thanh Thuỷ, Phú Thọ |
18 |
Huyện Thanh Sơn, Phú Thọ |
19 |
Tỉnh Bắc Giang |
2-21 |
Thị xã Bắc Giang, Bắc Giang |
01 |
Huyện Yên Thế , Bắc Giang |
03 |
Huyện Tân Yên, Bắc Giang |
05 |
Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang |
07 |
Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang |
09 |
Huyện Lạng Giang, Bắc Giang |
11 |
Huyện Sơn Động, Bắc Giang |
13 |
Huyện Lục Nam, Bắc Giang |
15 |
Huyện Việt Yên, Bắc Giang |
17 |
Huyện Yên Dũng, Bắc Giang |
19 |
Tỉnh Bắc Ninh |
2-23 |
Thị xã Bắc Ninh, Bắc Ninh |
01 |
Huyện Yên Phong, Bắc Ninh |
03 |
Huyện Quế Võ, Bắc Ninh |
05 |
Huyện Tiên Du, Bắc Ninh |
07 |
Huyện Từ Sơn, Bắc Ninh |
08 |
Huyện Thuận Thành, Bắc Ninh |
09 |
Huyện Lương Tài, Bắc Ninh |
11 |
Huyện Gia Bình, Bắc Ninh |
12 |
Tỉnh Quảng Ninh |
2-25 |
Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh |
01 |
Thị xã Cẩm Phả, Quảng Ninh |
03 |
Thị xã Uông Bí, Quảng Ninh |
05 |
Thị xã Móng Cái, Quảng Ninh |
06 |
Huyện Bình Liêu, Quảng Ninh |
07 |
Huyện Quảng Hà, Quảng Ninh |
11 |
Huyện Tiên Yên, Quảng Ninh |
13 |
Huyện Ba Chẽ, Quảng Ninh |
15 |
Huyện Vân Đồn, Quảng Ninh |
17 |
Huyện Hoành Bồ, Quảng Ninh |
19 |
Huyện Đông Triều, Quảng Ninh |
21 |
Huyện Cô Tô, Quảng Ninh |
23 |
Huyện Yên Hưng, Quảng Ninh |
25 |
Tỉnh Lai Châu |
3-01 |
Thị xã Điện Biên Phủ, Lai Châu |
01 |
Thị xã Lai Châu, Lai Châu |
03 |
Huyện Mường Tè, Lai Châu |
05 |
Huyện Phong Thổ, Lai Châu |
07 |
Huyện Sìn Hồ, Lai Châu |
09 |
Huyện Mường Lay, Lai Châu |
11 |
Huyện Tủa Chùa, Lai Châu |
13 |
Huyện Tuần Giáo, Lai Châu |
15 |
Huyện Điện Biên, Lai Châu |
17 |
Huyện Điện Biên Đông, Lai Châu |
17 |
Tỉnh Sơn La |
3-03 |
Thị xã Sơn La, Sơn La |
01 |
Huyện Quỳnh Nhai, Sơn La |
03 |
Huyện Mường La, Sơn La |
05 |
Huyện Thuận Châu, Sơn La |
07 |
Huyện Bắc Yên, Sơn La |
09 |
Huyện Phù Yên, Sơn La |
11 |
Huyện Mai Sơn, Sơn La |
13 |
Huyện Sông Mã, Sơn La |
15 |
Huyện Yên Châu, Sơn La |
17 |
Huyện Mộc Châu, Sơn La |
19 |
Tỉnh Hòa Bình |
3-05 |
Thị xã Hoà Bình, Hòa Bình |
01 |
Huyện Đà Bắc, Hòa Bình |
03 |
Huyện Mai Châu, Hòa Bình |
05 |
Huyện Kỳ Sơn, Hòa Bình |
07 |
Huyện Lương Sơn, Hòa Bình |
09 |
Huyện Kim Bôi, Hòa Bình |
11 |
Huyện Tân Lạc, Hòa Bình |
13 |
Huyện Lạc Sơn, Hòa Bình |
15 |
Huyện Lạc Thuỷ, Hòa Bình |
17 |
Huyện Yên Thuỷ, Hòa Bình |
19 |
Tỉnh Nghệ An |
4-03 |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
01 |
Thị xã Cửa Lò, Nghệ An |
03 |
Huyện Quế Phong, Nghệ An |
5 |
Huyện Quỳ Châu, Nghệ An |
07 |
Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An |
09 |
Huyện Kỳ Sơn, Nghệ An |
11 |
Huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An |
13 |
Huyện Tương Dương, Nghệ An |
15 |
Huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An |
17 |
Huyện Tân Kỳ, Nghệ An |
19 |
Huyện Con Cuông, Nghệ An |
40421 |
Huyện Yên Thành, Nghệ An |
23 |
Huyện Diễn Châu, Nghệ An |
25 |
Huyện Anh Sơn, Nghệ An |
27 |
Huyện Đô Lương, Nghệ An |
29 |
Huyện Thanh Chương, Nghệ An |
31 |
Huyện Nghi Lộc, Nghệ An |
33 |
Huyện Nam Đàn, Nghệ An |
35 |
Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An |
37 |
Tỉnh Hà Tĩnh |
4-05 |
Thị xã Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
01 |
Thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh |
03 |
Huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
05 |
Huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh |
07 |
Huyện Hương Sơn, Hà Tĩnh |
09 |
Huyện Can Lộc, Hà Tĩnh |
11 |
Huyện Thạch Hà, Hà Tĩnh |
13 |
Huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
15 |
Huyện Hương Khê, Hà Tĩnh |
17 |
Huyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
19 |
Tỉnh Quảng Bình |
4-07 |
Thị xã Đồng Hới, Quảng Bình |
01 |
Huyện Tuyên Hoá, Quảng Bình |
03 |
Huyện Minh Hoá, Quảng Bình |
05 |
Huyện Quảng Trạch, Quảng Bình |
07 |
Huyện Bố Trạch, Quảng Bình |
09 |
Huyện Quảng Ninh, Quảng Bình |
11 |
Huyện Lệ Thuỷ, Quảng Bình |
13 |
Tỉnh Quảng Trị |
4-09 |
Thị xã Đông Hà, Quảng Trị |
01 |
Thị xã Quảng Trị, Quảng Trị |
03 |
Huyện Vĩnh Linh, Quảng Trị |
05 |
Huyện Gio Linh, Quảng Trị |
07 |
Huyện Cam Lộ, Quảng Trị |
09 |
Huyện Triệu Phong, Quảng Trị |
11 |
Huyện Hải Lăng, Quảng Trị |
13 |
Huyện Hướng Hoá, Quảng Trị |
15 |
Huyện Đa Krông, Quảng Trị |
17 |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
4-11 |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
01 |
Huyện Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
03 |
Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
05 |
Huyện Hương Trà, Thừa Thiên Huế |
07 |
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
09 |
Huyện Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế |
11 |
Huyện Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
13 |
Huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế |
15 |
Huyện Nam Đông, Thừa Thiên Huế |
|
Thành phố Đà Nẵng |
5-01 |
Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
01 |
Quận Thanh Khê, Đà Nẵng |
03 |
Quận Sơn Trà, Đà Nẵng |
05 |
Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
07 |
Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng |
09 |
Huyện Hoà Vang, Đà Nẵng |
11 |
Huyện Đảo Hoàng Sa, Đà Nẵng |
13 |
Tỉnh Quảng Nam |
5-03 |
Thị xã Tam Kỳ, Quảng Nam |
01 |
Thị xã Hội An, Quảng Nam |
03 |
Huyện Hiên, Quảng Nam |
05 |
Huyện Đại Lộc, Quảng Nam |
07 |
Huyện Điện Bàn, Quảng Nam |
09 |
Huyện Duy Xuyên, Quảng Nam |
11 |
Huyện Nam Giang, Quảng Nam |
13 |
Huyện Thăng Bình, Quảng Nam |
15 |
Huyện Quế Sơn, Quảng Nam |
17 |
Huyện Hiệp Đức, Quảng Nam |
19 |
Huyện Tiên Phước, Quảng Nam |
21 |
Huyện Phước Sơn, Quảng Nam |
23 |
Huyện Núi Thành, Quảng Nam |
25 |
Huyện Trà My, Quảng Nam |
27 |
Tỉnh Quảng Ngãi |
5-05 |
Thị xã Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
01 |
Huyện Lý Sơn, Quảng Ngãi |
03 |
Huyện Bình Sơn, Quảng Ngãi |
05 |
Huyện Trà Bồng, Quảng Ngãi |
07 |
Huyện Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
09 |
Huyện Sơn Tây, Quảng Ngãi |
11 |
Huyện Sơn Hà, Quảng Ngãi |
13 |
Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
15 |
Huyện Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
17 |
Huyện Minh Long, Quảng Ngãi |
19 |
Huyện Mộ Đức, Quảng Ngãi |
21 |
Huyện Đức Phổ, Quảng Ngãi |
23 |
Huyện Ba Tơ, Quảng Ngãi |
25 |
Tỉnh Bình Định |
5-07 |
Thành phố Quy Nhơn, Bình Định |
01 |
Huyện An Lão, Bình Định |
03 |
Huyện Hoài Nhơn, Bình Định |
05 |
Huyện Hoài n, Bình Định |
07 |
Huyện Phù Mỹ, Bình Định |
09 |
Huyện Vĩnh Thạnh, Bình Định |
11 |
Huyện Phù Cát, Bình Định |
13 |
Huyện Tây Sơn, Bình Định |
15 |
Huyện An Nhơn, Bình Định |
17 |
Huyện Tuy Phước, Bình Định |
19 |
Huyện Vân Canh, Bình Định |
21 |
Tỉnh Phú Yên |
5-09 |
Thị xã Tuy Hoà, Phú Yên |
01 |
Huyện Đồng Xuân, Phú Yên |
03 |
Huyện Sông Cầu, Phú Yên |
05 |
Huyện Tuy An, Phú Yên |
07 |
Huyện Sơn Hoà, Phú Yên |
09 |
Huyện Tuy Hoà, Phú Yên |
11 |
Huyện Sông Hinh, Phú Yên |
13 |
Tỉnh Khánh Hòa |
5-11 |
Thành phố Nha Trang, Khánh Hòa |
01 |
Huyện Vạn Ninh, Khánh Hòa |
03 |
Huyện Ninh Hoà, Khánh Hòa |
05 |
Huyện Diên Khánh, Khánh Hòa |
07 |
Huyện Cam Ranh, Khánh Hòa |
09 |
Huyện Khánh Vĩnh, Khánh Hòa |
11 |
Huyện Khánh Sơn, Khánh Hòa |
13 |
Huyện Trường Sa, Khánh Hòa |
15 |
Tỉnh Kon Tum |
6-01 |
Thị xã Kon Tum, Kon Tum |
01 |
Huyện Đăk Glei, Kon Tum |
03 |
Huyện Ngọc Hồi, Kon Tum |
05 |
Huyện Đăk Tô, Kon Tum |
07 |
Huyện Kon Plông, Kon Tum |
09 |
Huyện Đak Hà, Kon Tum |
11 |
Huyện Sa Thầy, Kon Tum |
13 |
Tỉnh Gia Lai |
6-03 |
Thành phố PleiKu, Gia Lai |
01 |
Huyện KBang, Gia Lai |
03 |
Huyện Mang Yang, Gia Lai |
05 |
Huyện Chư Păh, Gia Lai |
07 |
Huyện Ia Grai, Gia Lai |
09 |
Huyện An Khê, Gia Lai |
11 |
Huyện Kông Chro, Gia Lai |
13 |
Huyện Đức Cơ, Gia Lai |
15 |
Huyện Chư Prông, Gia Lai |
17 |
Huyện Chư Sê, Gia Lai |
19 |
Huyện Ayun Pa, Gia Lai |
21 |
Huyện Krông Pa, Gia Lai |
23 |
Tỉnh Đắk Lắk |
6-05 |
Thành phố Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk |
01 |
Huyện Ea H'leo, Đắk Lắk |
03 |
Huyện Ea Súp, Đắk Lắk |
05 |
Huyện Krông Năng, Đắk Lắk |
07 |
Huyện Krông Búk, Đắk Lắk |
09 |
Huyện Buôn Đôn, Đắk Lắk |
11 |
Huyện Cư M'gar, Đắk Lắk |
13 |
Huyện Ea Kar, Đắk Lắk |
15 |
Huyện M'Đrắk, Đắk Lắk |
17 |
Huyện Krông Pắc, Đắk Lắk |
19 |
Huyện Cư Jút, Đắk Lắk |
21 |
Huyện Krông A Na, Đắk Lắk |
23 |
Huyện Krông Bông, Đắk Lắk |
25 |
Huyện Đắk Mil, Đắk Lắk |
27 |
Huyện Krông Nô, Đắk Lắk |
29 |
Huyện Lắk, Đắk Lắk |
31 |
Huyện Đắk R'Lấp, Đắk Lắk |
33 |
Huyện Đắk Nông, Đắk Lắk |
35 |
Thành phố Hồ Chí Minh |
7-01 |
Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
01 |
Quận 2, thành phố Hồ Chí Minh |
03 |
Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh |
05 |
Quận 4, thành phố Hồ Chí Minh |
07 |
Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh |
09 |
Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh |
11 |
Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh |
13 |
Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh |
15 |
Quận 9, thành phố Hồ Chí Minh |
17 |
Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh |
19 |
Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh |
21 |
Quận 12, thành phố Hồ Chí Minh |
23 |
Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
25 |
Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
27 |
Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh |
29 |
Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh |
31 |
Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
33 |
Huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
35 |
Huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh |
37 |
Huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh |
39 |
Huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh |
41 |
Huyền Cần Giờ, thành phố Hồ Chí Minh |
43 |
Tỉnh Ninh Thuận |
7-05 |
Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận |
01 |
Huyện Ninh Sơn, Ninh Thuận |
03 |
Huyện Ninh Hải, Ninh Thuận |
05 |
Huyện Ninh Phước, Ninh Thuận |
07 |
Tỉnh Bình Phước |
7-07 |
Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước |
01 |
Huyện Đồng Phú, Bình Phước |
02 |
Huyện Phước Long, Bình Phước |
03 |
Huyện Lộc Ninh, Bình Phước |
05 |
Huyện Bù Đăng, Bình Phước |
07 |
Huyện Bình Long, Bình Phước |
09 |
Tỉnh Tây Ninh |
7-09 |
Thị xã Tây Ninh, Tây Ninh |
01 |
Huyện Tân Biên, Tây Ninh |
03 |
Huyện Tân Châu, Tây Ninh |
05 |
Huyện Dương Minh Châu, Tây Ninh |
07 |
Huyện Châu Thành, Tây Ninh |
09 |
Huyện Hoà Thành, Tây Ninh |
11 |
Huyện Bến Cầu, Tây Ninh |
13 |
Huyện Gò Dầu, Tây Ninh |
15 |
Huyện Trảng Bàng, Tây Ninh |
17 |
Tỉnh Bình Dương |
7-11 |
Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương |
01 |
Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương |
02 |
Huyện Bến Cát, Bình Dương |
03 |
Huyện Phú Giáo, Bình Dương |
04 |
Huyện Tân Uyên, Bình Dương |
05 |
Huyện Thuận An, Bình Dương |
07 |
Huyện Dĩ An, Bình Dương |
08 |
Tỉnh Đồng Nai |
7-13 |
Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai |
01 |
Huyện Tân Phú, Đồng Nai |
03 |
Huyện Định Quán, Đồng Nai |
05 |
Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
07 |
Huyện Thống Nhất, Đồng Nai |
09 |
Huyện Long Khánh, Đồng Nai |
11 |
Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai |
13 |
Huyện Long Thành, Đồng Nai |
15 |
Huyện Nhơn Trạch, Đồng Nai |
17 |
Tỉnh Bình Thuận |
7-15 |
Thành phố Phan Thiết, Bình Thuận |
01 |
Huyện Tuy Phong, Bình Thuận |
03 |
Huyện Bắc Bình, Bình Thuận |
05 |
Huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
07 |
Huyện Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
09 |
Huyện Tánh Linh, Bình Thuận |
11 |
Huyện Hàm Tân, Bình Thuận |
13 |
Huyện Đức Linh, Bình Thuận |
15 |
Huyện Phú Quý, Bình Thuận |
17 |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
7-17 |
Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu |
01 |
Thị xã Bà Rịa, Bà Rịa - Vũng Tàu |
03 |
Huyện Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu |
05 |
Huyện Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu |
07 |
Huyện Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu |
09 |
Huyện Long Đất, Bà Rịa - Vũng Tàu |
11 |
Huyện Côn Đảo, Bà Rịa - Vũng Tàu |
13 |
Tỉnh Long An |
8-01 |
Thị xã Tân An, Long An |
01 |
Huyện Tân Hưng, Long An |
03 |
Huyện Vĩnh Hưng, Long An |
05 |
Huyện Mộc Hoá, Long An |
07 |
Huyện Tân Thạnh, Long An |
09 |
Huyện Thạnh Hoá, Long An |
11 |
Huyện Đức Huệ, Long An |
13 |
Huyện Đức Hoà, Long An |
15 |
Huyện Bến Lức, Long An |
17 |
Huyện Thủ Thừa, Long An |
19 |
Huyện Châu Thành, Long An |
21 |
Huyện Tân Trụ, Long An |
23 |
Huyện Cần Đước, Long An |
25 |
Huyện Cần Giuộc, Long An |
27 |
Tỉnh Đồng Tháp |
8-03 |
Thị xã Cao Lãnh, Đồng Tháp |
01 |
Thị xã Sa Đéc, Đồng Tháp |
03 |
Huyện Tân Hồng, Đồng Tháp |
05 |
Huyện Hồng Ngự, Đồng Tháp |
07 |
Huyện Tam Nông, Đồng Tháp |
09 |
Huyện Thanh Bình, Đồng Tháp |
11 |
Huyện Tháp Mười, Đồng Tháp |
13 |
Huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp |
15 |
Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp |
17 |
Huyện Lai vung, Đồng Tháp |
19 |
Huyện Châu Thành, Đồng Tháp |
21 |
Tỉnh An Giang |
8-05 |
Thành phố Long Xuyên, An Giang |
01 |
Thị xã Châu Đốc, An Giang |
03 |
Huyện An Phú, An Giang |
05 |
Huyện Tân Châu, An Giang |
07 |
Huyện Phú Tân, An Giang |
09 |
Huyện Châu Phú, An Giang |
11 |
Huyện Tịnh Biên, An Giang |
13 |
Huyện Tri Tôn, An Giang |
15 |
Huyện Chợ Mới, An Giang |
17 |
Huyện Châu Thành, An Giang |
19 |
Huyện Thoại Sơn, An Giang |
21 |
Tỉnh Tiền Giang |
8-07 |
Thành phố Mỹ Tho, Tiền Giang |
01 |
Thị xã Gò Công, Tiền Giang |
03 |
Huyện Tân Phước, Tiền Giang |
05 |
Huyện Châu Thành, Tiền Giang |
07 |
Huyện Cai Lậy, Tiền Giang |
09 |
Huyện Chợ Gạo, Tiền Giang |
11 |
Huyện Cái Bè, Tiền Giang |
13 |
Huyện Giò Công Tây, Tiền Giang |
15 |
Huyện Gò Công Đông, Tiền Giang |
|
Tỉnh Vĩnh Long |
8-09 |
Thị xã Vĩnh Long, Vĩnh Long |
01 |
Huyện Long Hồ, Vĩnh Long |
03 |
Huyện Mang Thít, Vĩnh Long |
05 |
Huyện Bình Minh, Vĩnh Long |
07 |
Huyện Tam Bình, Vĩnh Long |
09 |
Huyện Trà ôn, Vĩnh Long |
11 |
Huyện Vũng Liêm, Vĩnh Long |
1 |
Tỉnh Bến Tre |
8-11 |
Thị xã Bến Tre, Bến Tre |
01 |
Huyện Châu Thành, Bến Tre |
03 |
Huyện Chợ Lách, Bến Tre |
05 |
Huyện Mỏ Cày, Bến Tre |
07 |
Huyện Giồng Trôm, Bến Tre |
09 |
Huyện Bình Đại, Bến Tre |
11 |
Huyện Ba Tri, Bến Tre |
13 |
Huyện Thạnh Phú, Bến Tre |
15 |
Tỉnh Kiên Giang |
8-13 |
Thị xã Rạch Giá, Kiên Giang |
01 |
Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang |
02 |
Huyện Kiên Lương, Kiên Giang |
03 |
Huyện Hòn Đất, Kiên Giang |
05 |
Huyện Tân Hiệp, Kiên Giang |
07 |
Huyện Châu Thành, Kiên Giang |
09 |
Huyện Giồng Giềng, Kiên Giang |
11 |
Huyện Gò Quao, Kiên Giang |
13 |
Huyện An Biên, Kiên Giang |
15 |
Huyện An Minh, Kiên Giang |
17 |
Huyện Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
19 |
Huyện Phú Quốc, Kiên Giang |
21 |
Huyện Kiên Hải, Kiên Giang |
23 |
Tỉnh Cần Thơ |
8-15 |
Thành phố Cần Thơ, Cần Thơ |
01 |
Thị xã Vị Thanh, Cần Thơ |
02 |
Huyện Thốt Nốt, Cần Thơ |
03 |
Huyện Ô Môn, Cần Thơ |
05 |
Huyện Châu Thành, Cần Thơ |
07 |
Huyện Phụng Hiệp, Cần Thơ |
09 |
Huyện Vị Thuỷ, Cần Thơ |
11 |
Huyện Long Mỹ, Cần Thơ |
13 |
Tỉnh Trà Vinh |
8-17 |
Thị xã Trà Vinh, Trà Vinh |
01 |
Huyện Càng Long, Trà Vinh |
03 |
Huyện Châu Thành, Trà Vinh |
05 |
Huyện Cầu Kè, Trà Vinh |
07 |
Huyện Tiểu Cần, Trà Vinh |
09 |
Huyện Cầu Ngang, Trà Vinh |
11 |
Huyện Trà Cú, Trà Vinh |
13 |
Huyện Duyên Hải, Trà Vinh |
|
Tỉnh Sóc Trăng |
8-19 |
Thị xã Sóc Trăng, Sóc Trăng |
01 |
Huyện Kế Sách, Sóc Trăng |
03 |
Huyện Long Phú, Sóc Trăng |
05 |
Huyện Mỹ Tú, Sóc Trăng |
07 |
Huyện Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
09 |
Huyện Thạnh Trị, Sóc Trăng |
11 |
Huyện Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
13 |
Tỉnh Bạc Liêu |
8-21 |
Thị xã Bạc Liêu, Bạc Liêu |
01 |
Huyện Hồng Dân, Bạc Liêu |
03 |
Huyện Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
05 |
Huyện Giá Rai, Bạc Liêu |
07 |
Tỉnh Cà Mau |
8-23 |
Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
01 |
Huyện Thới Bình, Cà Mau |
03 |
Huyện U Minh, Cà Mau |
05 |
Huyện Trần Văn Thời, Cà Mau |
07 |
Huyện Cái Nước, Cà Mau |
09 |
Huyện Đầm Dơi, Cà Mau |
11 |
Huyện Ngọc Hiển, Cà Mau |
13 |